Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80

Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập Khẩu trực tiếp duy nhất trên thị trường hiện nay với Mác Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80. Cam kết giá tốt nhất.
Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80
Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80
Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK88

Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80
Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập Khẩu trực tiếp duy nhất trên thị trường hiện nay với Mác Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80. Cam kết giá tốt nhất.
- Độ dày : 4mm, 5mm, 6 mm, 8 mm,10 mm,12 mm,14 mm,16 mm,18 mm,20 mm,22mm,25mm,28mm,30mm......500 mm
- Chiếu dài : 1000 mm ,6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm
- Chiều ngang :1.000 mm,1.250 mm, 1.500 mm, 2.000 mm , 2.5000 mm , 3.000 mm
Ngoài ra chúng tôi cung cấp sản phẩm mác thép theo yêu cầu bản vẽ của quý khách hàng.
Để phục vụ tốt cho quý khách hàng, chúng tôi cung cấp gia công , giao hàng tới nơi quý khách hàng có nhu cầu.

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM SKT4:

 
Mác thép

Annealing 
softening

Cooling

Annealed Hardness HB

SKT4

650 ° - 700 ° C

In oven

Max 250

SKT4

Hardening

Cooling

Hardness HRC-N/mm ²

SKT4

830 ° -870 ° C

In oil

58-2200

SKT4

860 ° -900 ° C

In the air

56-2050

 

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Ni

SKT4

0.5~0.6

0.25~0.4

0.5~0.8

0.03

0.03

1.2~1.8

0.3~0.55

1.3~1.8

 

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM NAK55, NAK88:

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG

ĐỘ CỨNG

JIS

HITACHI

AISI

DIN

GB

HRC

HPM7

P20

1.2311

3Cr2Mo

29-33

HPM38

420

1.2083

4Cr13

HPM77

420

1.2085

4Cr13H

29-33

NAK55

HPM1

P20 + Ni

1.2738

3Cr2MnNiMo

38-42

NAK80

CENA1

P21

GEST80

10Ni3MnCuAl

38-42

SUS440C

58-60

 

BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC

MÁC THÉP

%C

%Mn

%Cr

%Mo

%Ni

Other

P20

0.28-0.40

0.6-1.0

1.4-2.0

0.3-0.55

– 0.3

 

2083

0.38-0.45

– 1.0

12.5-13.5

 

2085

0.28-0.38

15.0-17.0

 

NAK55

0.35-0.45

1.3-1.6

1.8-2.1

0.15-0.25

0.9-1.2

 

NAK80

0.1-0.15

1.3-1.5

0.2-0.5

0.2-0.5

2.8-3.0

Cu&Al 0.9-1.2

SUS440C

0.95-1.20

– 1.0

16.0-18.0

– 0.75

– 0.6

 

 

LOẠI THÉP

KÍCH THƯỚC

TRẠNG THÁI

ỨNG DỤNG

XUẤT XỨ

Dày (mm)

Rộng (mm)

Thép Tấm

10~150

2200

Cán Nóng

Khuôn Nhựa, chi tiết máy.

Nhật bản, Hàn Quốc, Đức

150~1000

1500

Rèn

Thép Tròn

Ø10~200

L = 6000

Cán Nóng

Nhật bản, Hàn Quốc, Đức

Ø200~900

L = 4000

Rèn

 

Bảng Quy Cách Thép Tấm SKT4, NAK55, NAK80

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000


Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép ỐngThép Tròn ĐặcThép HìnhThép Hộp. Quý khách có nhu cầu Liên hệ trực tiếp tới phòng Kinh doanh số hotline: 028 6259 0001.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
SSAB
KOBESTEEL
KOREAN
LlOYDS
HUYNDAI
BAOSTEEL
astm3
POSCO
RINA
NIPPON
JFE
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
SSAB
KOREAN
HUYNDAI
BAOSTEEL
NIPPON
KOBESTEEL
astm3
RINA
POSCO
LlOYDS
JFE
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây