Thép Ống - Thép Tròn Chịu Nhiệt A515, A516, SB410
Thép Ống - Thép Tròn Chịu Nhiệt A515, A516, SB410 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Cung cấp Thép Ống, Thép Tấm, Thép Tròn chịu nhiệt. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn. Giá cả cạnh tranh, vận chuyển miễn phí đến tân Khách hàng.
Thép Ống Thép Tròn Chịu Nhiệt A515, A516, SB410
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG - THÉP TRÒN CHỊU NHIỆT A515, A516, SB410
Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
ASTM A515
Gr 60
220 min
415-550
21
Gr 65
240 min
450-585
19
Gr 70
260 min
485-620
17
ASTM A516
Gr 55
205 min
380-515
23
Gr 60
220 min
415-550
21
Gr 60S
220 min
415-550
21
Gr 65
240 min
450-585
19
Gr 65S
240 min
450-585
19
Gr 70
260 min
485-620
17
Gr 70S
260 min
485-620
17
Thành phần hóa học
Steel plate
Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ dày
(mm)
Thành phần hóa học
Chemical Composition
C (max)
Si
Mn (max)
P (max)
S (max)
ASTM A515
Gr 60
t≤25
0.24
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
25<t≤50
0.27
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
50<t≤100
0.29
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
Gr 65
t≤25
0.28
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
25<t≤50
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
50<t≤100
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
100<t≤200
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
t>200
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
Gr 70
t≤25
0.31
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
25<t≤50
0.33
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
t>200
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
ASTM A516
Gr 55
t≤12.5
0.18
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.20
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.22
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.24
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
t>200
0.26
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
Gr 60
t≤12.5
0.21
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.23
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.25
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 60S
t≤12.5
0.21
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.23
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.25
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 65
t≤12.5
0.24
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.26
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 65S
t≤12.5
0.24
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.26
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 70
t≤12.5
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.30
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 70S
t≤12.5
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.30
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
SAU ĐÂY LÀ QUY CÁCH THÉP ỐNG CHỊU NHIỆT A515, A516, SB410
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0,28
DN6
10.3
1.45
SCH30
0,32
DN6
10.3
1.73
SCH40
0.37
DN6
10.3
1.73
SCH.STD
0.37
DN6
10.3
2.41
SCH80
0.47
DN6
10.3
2.41
SCH. XS
0.47
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN8
13.7
1.65
SCH10
0,49
DN8
13.7
1.85
SCH30
0,54
DN8
13.7
2.24
SCH40
0.63
DN8
13.7
2.24
SCH.STD
0.63
DN8
13.7
3.02
SCH80
0.80
DN8
13.7
3.02
SCH. XS
0.80
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN10
17.1
1.65
SCH10
0,63
DN10
17.1
1.85
SCH30
0,70
DN10
17.1
2.31
SCH40
0.84
DN10
17.1
2.31
SCH.STD
0.84
DN10
17.1
3.20
SCH80
0.10
DN10
17.1
3.20
SCH. XS
0.10
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN15
21.3
2.11
SCH10
1.00
DN15
21.3
2.41
SCH30
1.12
DN15
21.3
2.77
SCH40
1.27
DN15
21.3
2.77
SCH.STD
1.27
DN15
21.3
3.73
SCH80
1.62
DN15
21.3
3.73
SCH. XS
1.62
DN15
21.3
4.78
160
1.95
DN15
21.3
7.47
SCH. XXS
2.55
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN 20
26,7
1,65
SCH5
1,02
DN 20
26,7
2,1
SCH10
1,27
DN 20
26,7
2,87
SCH40
1,69
DN 20
26,7
3,91
SCH80
2,2
DN 20
26,7
7,8
XXS
3,63
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN25
33,4
1,65
SCH5
1,29
DN25
33,4
2,77
SCH10
2,09
DN25
33,4
3,34
SCH40
2,47
DN25
33,4
4,55
SCH80
3,24
DN25
33,4
9,1
XXS
5,45
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN32
42,2
1,65
SCH5
1,65
DN32
42,2
2,77
SCH10
2,69
DN32
42,2
2,97
SCH30
2,87
DN32
42,2
3,56
SCH40
3,39
DN32
42,2
4,8
SCH80
4,42
DN32
42,2
9,7
XXS
7,77
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN40
48,3
1,65
SCH5
1,9
DN40
48,3
2,77
SCH10
3,11
DN40
48,3
3,2
SCH30
3,56
DN40
48,3
3,68
SCH40
4,05
DN40
48,3
5,08
SCH80
5,41
DN40
48,3
10,1
XXS
9,51
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN50
60,3
1,65
SCH5
2,39
DN50
60,3
2,77
SCH10
3,93
DN50
60,3
3,18
SCH30
4,48
DN50
60,3
3,91
SCH40
5,43
DN50
60,3
5,54
SCH80
7,48
DN50
60,3
6,35
SCH120
8,44
DN50
60,3
11,07
XXS
13,43
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
73
2,1
SCH5
3,67
DN65
73
3,05
SCH10
5,26
DN65
73
4,78
SCH30
8,04
DN65
73
5,16
SCH40
8,63
DN65
73
7,01
SCH80
11,4
DN65
73
7,6
SCH120
12,25
DN65
73
14,02
XXS
20,38
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
76
2,1
SCH5
3,83
DN65
76
3,05
SCH10
5,48
DN65
76
4,78
SCH30
8,39
DN65
76
5,16
SCH40
9,01
DN65
76
7,01
SCH80
11,92
DN65
76
7,6
SCH120
12,81
DN65
76
14,02
XXS
21,42
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN80
88,9
2,11
SCH5
4,51
DN80
88,9
3,05
SCH10
6,45
DN80
88,9
4,78
SCH30
9,91
DN80
88,9
5,5
SCH40
11,31
DN80
88,9
7,6
SCH80
15,23
DN80
88,9
8,9
SCH120
17,55
DN80
88,9
15,2
XXS
27,61
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN90
101,6
2,11
SCH5
5,17
DN90
101,6
3,05
SCH10
7,41
DN90
101,6
4,78
SCH30
11,41
DN90
101,6
5,74
SCH40
13,56
DN90
101,6
8,1
SCH80
18,67
DN90
101,6
16,2
XXS
34,1
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN100
114,3
2,11
SCH5
5,83
DN100
114,3
3,05
SCH10
8,36
DN100
114,3
4,78
SCH30
12,9
DN100
114,3
6,02
SCH40
16,07
DN100
114,3
7,14
SCH60
18,86
DN100
114,3
8,56
SCH80
22,31
DN100
114,3
11,1
SCH120
28,24
DN100
114,3
13,5
SCH160
33,54
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN120
127
6,3
SCH40
18,74
DN120
127
9
SCH80
26,18
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN125
141,3
2,77
SCH5
9,46
DN125
141,3
3,4
SCH10
11,56
DN125
141,3
6,55
SCH40
21,76
DN125
141,3
9,53
SCH80
30,95
DN125
141,3
14,3
SCH120
44,77
DN125
141,3
18,3
SCH160
55,48
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN150
168,3
2,78
SCH5
11,34
DN150
168,3
3,4
SCH10
13,82
DN150
168,3
4,78
19,27
DN150
168,3
5,16
20,75
DN150
168,3
6,35
25,35
DN150
168,3
7,11
SCH40
28,25
DN150
168,3
11
SCH80
42,65
DN150
168,3
14,3
SCH120
54,28
DN150
168,3
18,3
SCH160
67,66
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN200
219,1
2,769
SCH5
14,77
DN200
219,1
3,76
SCH10
19,96
DN200
219,1
6,35
SCH20
33,3
DN200
219,1
7,04
SCH30
36,8
DN200
219,1
8,18
SCH40
42,53
DN200
219,1
10,31
SCH60
53,06
DN200
219,1
12,7
SCH80
64,61
DN200
219,1
15,1
SCH100
75,93
DN200
219,1
18,2
SCH120
90,13
DN200
219,1
20,6
SCH140
100,79
DN200
219,1
23
SCH160
111,17
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN250
273,1
3,4
SCH5
22,6
DN250
273,1
4,2
SCH10
27,84
DN250
273,1
6,35
SCH20
41,75
DN250
273,1
7,8
SCH30
51,01
DN250
273,1
9,27
SCH40
60,28
DN250
273,1
12,7
SCH60
81,52
DN250
273,1
15,1
SCH80
96,03
DN250
273,1
18,3
SCH100
114,93
DN250
273,1
21,4
SCH120
132,77
DN250
273,1
25,4
SCH140
155,08
DN250
273,1
28,6
SCH160
172,36
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN300
323,9
4,2
SCH5
33,1
DN300
323,9
4,57
SCH10
35,97
DN300
323,9
6,35
SCH20
49,7
DN300
323,9
8,38
SCH30
65,17
DN300
323,9
10,31
SCH40
79,69
DN300
323,9
12,7
SCH60
97,42
DN300
323,9
17,45
SCH80
131,81
DN300
323,9
21,4
SCH100
159,57
DN300
323,9
25,4
SCH120
186,89
DN300
323,9
28,6
SCH140
208,18
DN300
323,9
33,3
SCH160
238,53
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
DN350
355,6
4,775
SCH5
41,29
DN350
355,6
6,35
SCH10
54,67
DN350
355,6
7,925
SCH20
67,92
DN350
355,6
9,525
SCH30
81,25
DN350
355,6
11,1
SCH40
94,26
DN350
355,6
15,062
SCH60
126,43
DN350
355,6
12,7
SCH80S
107,34
DN350
355,6
19,05
SCH80
158,03
DN350
355,6
23,8
SCH100
194,65
DN350
355,6
27,762
SCH120
224,34
DN350
355,6
31,75
SCH140
253,45
DN350
355,6
35,712
SCH160
281,59
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN400
406,4
4,2
ACH5
41,64
DN400
406,4
4,78
SCH10S
47,32
DN400
406,4
6,35
SCH10
62,62
DN400
406,4
7,93
SCH20
77,89
DN400
406,4
9,53
SCH30
93,23
DN400
406,4
12,7
SCH40
123,24
DN400
406,4
16,67
SCH60
160,14
DN400
406,4
12,7
SCH80S
123,24
DN400
406,4
21,4
SCH80
203,08
DN400
406,4
26,2
SCH100
245,53
DN400
406,4
30,9
SCH120
286
DN400
406,4
36,5
SCH140
332,79
DN400
406,4
40,5
SCH160
365,27
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN450
457,2
4,2
SCH 5s
46,9
DN450
457,2
4,2
SCH 5
46,9
DN450
457,2
4,78
SCH 10s
53,31
DN450
457,2
6,35
SCH 10
70,57
DN450
457,2
7,92
SCH 20
87,71
DN450
457,2
11,1
SCH 30
122,05
DN450
457,2
9,53
SCH 40s
105,16
DN450
457,2
14,3
SCH 40
156,11
DN450
457,2
19,05
SCH 60
205,74
DN450
457,2
12,7
SCH 80s
139,15
DN450
457,2
23,8
SCH 80
254,25
DN450
457,2
29,4
SCH 100
310,02
DN450
457,2
34,93
SCH 120
363,57
DN450
457,2
39,7
SCH 140
408,55
DN450
457,2
45,24
SCH 160
459,39
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN500
508
4,78
SCH 5s
59,29
DN500
508
4,78
SCH 5
59,29
DN500
508
5,54
SCH 10s
68,61
DN500
508
6,35
SCH 10
78,52
DN500
508
9,53
SCH 20
117,09
DN500
508
12,7
SCH 30
155,05
DN500
508
9,53
SCH 40s
117,09
DN500
508
15,1
SCH 40
183,46
DN500
508
20,6
SCH 60
247,49
DN500
508
12,7
SCH 80s
155,05
DN500
508
26,2
SCH 80
311,15
DN500
508
32,5
SCH 100
380,92
DN500
508
38,1
SCH 120
441,3
DN500
508
44,45
SCH 140
507,89
DN500
508
50
SCH 160
564,46
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN600
610
5,54
SCH 5s
82,54
DN600
610
5,54
SCH 5
82,54
DN600
610
6,35
SCH 10s
94,48
DN600
610
6,35
SCH 10
94,48
DN600
610
9,53
SCH 20
141,05
DN600
610
14,3
SCH 30
209,97
DN600
610
9,53
SCH 40s
141,05
DN600
610
17,45
SCH 40
254,87
DN600
610
24,6
SCH 60
354,97
DN600
610
12,7
SCH 80s
186,98
DN600
610
30,9
SCH 80
441,07
DN600
610
38,9
SCH 100
547,6
DN600
610
46
SCH 120
639,49
DN600
610
52,4
SCH 140
720,2
DN600
610
59,5
SCH 160
807,37
SAU ĐÂY LÀ QUY CÁCH THÉP TRÒN CHỊU NHIỆT A515, A516, SB410
THÉP TRÒN ĐẶC
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
MÃ SẢN PHẨM
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
46
Thép tròn đặc Ø155
148.12
2
Thép tròn đặc Ø8
0.39
Thép tròn đặc
47
Thép tròn đặc Ø160
157.83
3
Thép tròn đặc Ø10
0.62
Thép tròn đặc
48
Thép tròn đặc Ø170
178.18
4
Thép tròn đặc Ø12
0.89
Thép tròn đặc
49
Thép tròn đặc Ø180
199.76
5
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Thép tròn đặc
50
Thép tròn đặc Ø190
222.57
6
Thép tròn đặc Ø16
1.58
Thép tròn đặc
51
Thép tròn đặc Ø200
246.62
7
Thép tròn đặc Ø18
2.00
Thép tròn đặc
52
Thép tròn đặc Ø210
271.89
8
Thép tròn đặc Ø20
2.47
Thép tròn đặc
53
Thép tròn đặc Ø220
298.40
9
Thép tròn đặc Ø22
2.98
Thép tròn đặc
54
Thép tròn đặc Ø230
326.15
10
Thép tròn đặc Ø24
3.55
Thép tròn đặc
55
Thép tròn đặc Ø240
355.13
11
Thép tròn đặc Ø25
3.85
Thép tròn đặc
56
Thép tròn đặc Ø250
385.34
12
Thép tròn đặc Ø26
4.17
Thép tròn đặc
57
Thép tròn đặc Ø260
416.78
13
Thép tròn đặc Ø28
4.83
Thép tròn đặc
58
Thép tròn đặc Ø270
449.46
14
Thép tròn đặc Ø30
5.55
Thép tròn đặc
59
Thép tròn đặc Ø280
483.37
15
Thép tròn đặc Ø32
6.31
Thép tròn đặc
60
Thép tròn đặc Ø290
518.51
16
Thép tròn đặc Ø34
7.13
Thép tròn đặc
61
Thép tròn đặc Ø300
554.89
17
Thép tròn đặc Ø35
7.55
Thép tròn đặc
62
Thép tròn đặc Ø310
592.49
18
Thép tròn đặc Ø36
7.99
Thép tròn đặc
63
Thép tròn đặc Ø320
631.34
19
Thép tròn đặc Ø38
8.90
Thép tròn đặc
64
Thép tròn đặc Ø330
671.41
20
Thép tròn đặc Ø40
9.86
Thép tròn đặc
65
Thép tròn đặc Ø340
712.72
21
Thép tròn đặc Ø42
10.88
Thép tròn đặc
66
Thép tròn đặc Ø350
755.26
22
Thép tròn đặc Ø44
11.94
Thép tròn đặc
67
Thép tròn đặc Ø360
799.03
23
Thép tròn đặc Ø45
12.48
Thép tròn đặc
68
Thép tròn đặc Ø370
844.04
24
Thép tròn đặc Ø46
13.05
Thép tròn đặc
69
Thép tròn đặc Ø380
890.28
25
Thép tròn đặc Ø48
14.21
Thép tròn đặc
70
Thép tròn đặc Ø390
937.76
26
Thép tròn đặc Ø50
15.41
Thép tròn đặc
71
Thép tròn đặc Ø400
986.46
27
Thép tròn đặc Ø52
16.67
Thép tròn đặc
72
Thép tròn đặc Ø410
1,036.40
28
Thép tròn đặc Ø55
18.65
Thép tròn đặc
73
Thép tròn đặc Ø420
1,087.57
29
Thép tròn đặc Ø60
22.20
Thép tròn đặc
74
Thép tròn đặc Ø430
1,139.98
30
Thép tròn đặc Ø65
26.05
Thép tròn đặc
75
Thép tròn đặc Ø450
1,248.49
31
Thép tròn đặc Ø70
30.21
Thép tròn đặc
76
Thép tròn đặc Ø455
1,276.39
32
Thép tròn đặc Ø75
34.68
Thép tròn đặc
77
Thép tròn đặc Ø480
1,420.51
33
Thép tròn đặc Ø80
39.46
Thép tròn đặc
78
Thép tròn đặc Ø500
1,541.35
34
Thép tròn đặc Ø85
44.54
Thép tròn đặc
79
Thép tròn đặc Ø520
1,667.12
35
Thép tròn đặc Ø90
49.94
Thép tròn đặc
80
Thép tròn đặc Ø550
1,865.03
36
Thép tròn đặc Ø95
55.64
Thép tròn đặc
81
Thép tròn đặc Ø580
2,074.04
37
Thép tròn đặc Ø100
61.65
Thép tròn đặc
82
Thép tròn đặc Ø600
2,219.54
38
Thép tròn đặc Ø110
74.60
Thép tròn đặc
83
Thép tròn đặc Ø635
2,486.04
39
Thép tròn đặc Ø120
88.78
Thép tròn đặc
84
Thép tròn đặc Ø645
2,564.96
40
Thép tròn đặc Ø125
96.33
Thép tròn đặc
85
Thép tròn đặc Ø680
2,850.88
41
Thép tròn đặc Ø130
104.20
Thép tròn đặc
86
Thép tròn đặc Ø700
3,021.04
42
Thép tròn đặc Ø135
112.36
Thép tròn đặc
87
Thép tròn đặc Ø750
3,468.03
43
Thép tròn đặc Ø140
120.84
Thép tròn đặc
88
Thép tròn đặc Ø800
3,945.85
44
Thép tròn đặc Ø145
129.63
Thép tròn đặc
89
Thép tròn đặc Ø900
4,993.97
45
Thép tròn đặc Ø150
138.72
Thép tròn đặc
90
Thép tròn đặc Ø1000
6,165.39