Sản phẩm của Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung được nhập trực tiếp các sản phẩm thép ống đúc từ Japan – Nhật Bản, về đến hải cảng hải quan Việt Nam vẫn còn đầy đủ giấy tờ, tem, mác… sau đó thép ống đúc đem bán cho khách hàng và bạn hàng trong cả nước.
Thép Ống Đúc Nhật Bản nổi bật nhất – đắt nhất Châu Á. Theo các chuyên gia và kỹ thuật tại Thép Đức Trung cho biết, ngành thép luôn nóng lên về sản phẩm Thép Ống Đúc Nhật Bản. Bởi khi nhắc đến không thể không nói đến chất lượng cao và được nhiều khách hàng ưa chuộng tin dùng.
Thép Ống Đúc Nhật Bản có đa dạng về chủng loại và các chuyên gia, kỹ thuật của Công ty chúng tôi có thể đáp ứng mọi kích thước mà khách hàng yêu cầu theo đơn hàng. Các loại Thép Ống Đúc được nhập từ Nhật Bản như: Thép ống đúc hợp kim, Thép ống đúc carbon, Thép ống hàn…
Thép Ống Đúc Nhật Bản thường dùng cho: chế tạo máy, các ngành công nghiệp ô tô, nhà xưởng, giàn khoan, quảng cáo, cầu đường, cầu cảng …


Ý kiến bạn đọc
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn
Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn A226
Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNH1, SCMNH11,SCMNH2, SCMNH21, SCMNH3, SCMNM3
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNCR2, SCMNCR3, SCMNCR4, SCMNCRM2, SCMNCRM3
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMN1, SCMN2, SCMN3, SCMN5
Bảng Giá Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc T1, T2, T3, T15
Bảng Giá Thép Ống Đúc, Láp Tròn Đặc, Thép Tấm T1, T2, T3, T15
Bảng Giá Thép Tròn Đặc A36, Q345D, S355JR, SCM440, SCM420, SCM435
Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc STKN400B, STKN400W, STKN490B
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SNB16, SNB21, SNB22, SNB23, SNB24, SNB5, SNB7
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SA29
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Thép Tấm 4340, 40CRNIMO
Thép 90CrSi, 250Cr28, 110Mn13, 300Mn4, 12Cr13, 20Cr13, 30Cr13, 40Cr13
Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4
BẢNG GIÁ THÉP LỤC GIÁC SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SNCM439
Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589
BẢNG GIÁ THÉP SILIC, TÔN SILIC ( EL )
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 12CrMo9, 10CrMo9-10, 13CrMo44
Thép Ống Đúc STPA12, STPA20, STPA22, STPA23, STPA24, STPA25, STPA26