Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213

Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy với nhiều Mác thép: Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213, A106, A53, SCM440, SK5.
Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213
Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213
Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213
Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213

Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy với nhiều Mác thép: Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213, A106, A53, SCM440, SK5 xuất xứ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quóc, Nhật Bản..

Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM/SA210, ASTM/SA213

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẦM THÉP ỐNG HỢP KIM ASTM/SA210

THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM ASTM/SA A210, A210-A1, A210-C

Thép Ống Đúc Hợp Kim A210, A210-A1, A210-C là tiêu chuẩn bao gồm nồi hơi thép carbon trung bình và ống siêu nóng.Ống thép carbon trung bình không mối hàn cho ống nồi hơi và ống khói nồi hơi, bao gồm độ dày tối thiểu của mặt an ninh, mái vòm và ống đỡ và các ống siêu nóng.
Mác thép: ASTM/SA210 Grade A1, Grade  C
Tiêu chuẩn: ASTM A210/ASME SA210 cho Thép ống trung bình và ống superheater.
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Mỹ, Đài Loan…
Ứng dụng: Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A210
Ống thép không mối nối ASTM A210 là một loại thép tiết kiêm.Nó có một phần rỗng và nó được sử dụng như một số lượng lớn các đường ống vận chuyển chất lỏng, chẳng hạn như dầu truyền, khí tự nhiên, khí đốt, nước và một số vật liệu rắn của đường ống.Và nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận cấu tạo và các bộ phận cơ khí, chẳng hạn như ống khoan, trục truyền động oto, khung tự động cũng như việc xây dựng giàn giáo bằng thép.
Thép Ống Đúc Hợp Kim A210, A210-A1, A210-C là ống thép không mối nối đối với đường ống nồi hơi và ống khói lò hơi, bao gồm mặt an toàn, mái vòm và ống dẫn nhiệt hỗ trợ ống tối thiểu của các ống thép carbon liền mạch.Các chủng loại thép sản xuất chính:A-1,C…không đối chiếu, mà còn cung cấp các loại thép khác.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A210, A210-A1, A210-C
 
Grade Chemical Composition(%)
C Mn Si P S
ASME SA210 A1 ≤0.27 ≤0.93 ≥0.10 ≤0.035 ≤0.035
 
Grade Chemical Composition(%)
C Mn Si P S
ASTM A210 C ≤0.35 0.29-1.06 ≥0.10 ≤0.035 ≤0.035

THÀNH PHẦN CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A210, A210-A1, A210-C
 
Grade Mechanical property
ASTM A210 A1 Tensile Strength(MPa) Yield Strength(MPa) Elongation      δ(%) Hardness (HRB)
≥ 415 ≥ 255 30 ≤79
 
Grade Mechanical property
Tensile Strength(MPa) Yield Strength(MPa) Elongation(%)
ASTM A210 C ≥485 ≥275 ≥30
 

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẦM THÉP ỐNG ĐÚC NỒI HƠI A213


Thép Ống Đúc Hợp Kim A213 là hợp kim của sắt và Auxtenit sử dụng cho lò hơi, nồi hơi và bộ phận cơ khí sử dụng bề mặt để trao đổi nhiệt.
 
Mác thép  T2 - T5 - T9 - T11 - T12 - T13 - T17 - T21 - T22 - T91 - T92
Mác thép tương đương: 
- P1 - P2 - P5 - P9 - P11 - P12 - P22
- STPA20 - STPA 26 - STBA20 - STBA22 - STBA23
 - 12CrMo - 15CrMo - J55 - K55
Ứng dụng Thép ống đúc hợp kim A213 được sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, nồi hơi, 
công nghiệp hóa điện, nghành công nghiệp ô tô, những công trình chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn.
Thép ống đúc hợp kim A213 chuyên dùng cho công nghiệp hóa chất, dẫn dầu, dẫn khí, nồi hơi, lò hơi,
 bề mặt trao đổi nhiệt, công nghiệp sản xuất ô tô, khung xe....
Tiêu chuẩn ASTM A213/ ASME SA 213
Xuất xứ Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Mỹ - Đài Loan...
 
Quy cách
Độ dày :        2.77mm - 50.54mm
Đường kính: Ø21.3mm - Ø610mm
Chiều dài : 5500mm - 11900mm
Lưu ýCó thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A213 GRADE T2-T92
 

Grade

Chemical Composition%

C

Si

Mn

P, S Max

Cr

Mo

Ni Max

V

Al Max

T2

0.10~0.20

0.10~0.30

0.30~0.61

0.025

0.50~0.81

0.44~0.65

T11

0.05~0.15

0.50~1.00

0.30~0.60

0.025

1.00~1.50

0.44~0.65

T12

0.05~0.15

Max 0.5

0.30~0.61

0.025

0.80~1.25

0.44~0.65

T22

0.05~0.15

Max 0.5

0.30~0.60

0.025

1.90~2.60

0.87~1.13

T91

0.07~0.14

0.20~0.50

0.30~0.60

0.02

8.0~9.5

0.85~1.05

0.4

0.18~0.25

0.015

T92

0.07~0.13

Max 0.5

0.30~0.60

0.02

8.5~9.5

0.30~0.60

0.4

0.15~0.25

0.015

Grade

Chemical Composition%

Mechanical Properties

W

B

Nb

N

T. S

Y. P

Elongation

Hardness

T2

≥ 415MPa

≥ 205MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T11

≥ 415MPa

≥ 205MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T12

≥ 415MPa

≥ 220MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T22

≥ 415MPa

≥ 205MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T91

0.06~0.10

0.03~0.07

≥ 585MPa

≥ 415MPa

≥ 20%

250HBW(25HRB)

T92

1.50~2.00

0.001~0.006

0.04~0.09

0.03~0.07

≥ 620MPa

≥ 440MPa

≥ 20%

250HBW(25HRB)

  

Thép ống theo Tiêu chuẩn: ASTM A106
 
DN OD Độ dày 
(wall thickness)
mm  mm 10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6       10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8       13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10       17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15       21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20       26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25       33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32       42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40       48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50       60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65       73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80       88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90     101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100     114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125     141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150     168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200     219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250     273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300     323.9     6.4    8.4   9.5  10.3   14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350     355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400     406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450     457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500     508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550     558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600     609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5  


 










































 • Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
rõ ràng.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
RINA
LlOYDS
POSCO
NIPPON
astm3
HUYNDAI
KOREAN
JFE
KOBESTEEL
SSAB
BAOSTEEL
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
RINA
HUYNDAI
JFE
KOBESTEEL
KOREAN
NIPPON
LlOYDS
SSAB
BAOSTEEL
POSCO
astm3
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây