Thông số kỹ thuật
JIS |
AISI |
DIN |
VDEh |
DAIDO |
HRC |
HS |
Đường Kính (mm) |
Dày (mm) |
Rộng (mm) |
Dài |
Ứng Dụng |
KP4M |
P20+Ni |
1.2738 |
40CrMnNiMo |
30~35 |
T25~T300 |
≤1300 |
6000 |
Làm khuôn ép cao tầng các sản phẩm nhựa, cao su, mủ |
|||
P20 |
1.2311 |
40CrMnMo7 |
PX4 |
28~33 |
42 ~ 46 |
ɸ12~ ɸ305 |
T300 |
605~1200 |
6000 |
||
SUS420J2 |
420 |
1.2083 |
X40Cr14 |
28~34 |
42 ~ 44 |
ɸ12~ ɸ305 |
T14~T350 |
605~1200 |
6000 |
||
74 ~ 80 |
|||||||||||
NAK-80 |
ADS40 |
NAK-80 |
38~42 |
49 ~ 60 |
ɸ20~ ɸ250 |
T12~T350 |
605~1200 |
6000 |
Thành phần hóa học
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
|||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
Co |
P |
S |
|
KP4M |
~0.40 |
~0.4 |
~1.5 |
~1.0 |
~1.9 |
~0.2 |
≤ 0.025 |
≤0.008 |
||
P20 |
~0.40 |
~0.4 |
~1.5 |
~1.9 |
~0.2 |
≤ 0.025 |
≤ 0.035 |
|||
SUS420J2 |
~0.40 |
~1.0 |
~1.0 |
~13.0 |
≤ 0.035 |
≤ 0.035 |
||||
NAK-80 |
~0.13 |
~0.3 |
~1.5 |
~3.0 |
~0.5 |
~0.3 |
Al:~1.0 |
Cu: ~1.2 |
Đặc Tính Xử Lý Nhiệt
Mác Thép |
Ủ |
TÔI |
RAM |
|||||
Nhiệt độ (oC) |
Môi trường |
Độ cứng |
Nhiệt độ (oC) |
Môi trường |
Nhiệt độ (oC) |
Môi trường |
Độ cứng |
|
KP4M |
||||||||
P20 |
810~830 |
Làm nguội chậm |
≤ 320 |
800~850 |
Oil |
200~250 |
Làm nguội không khí |
≥ 50 |
SUS420J2 |
750~800 |
Làm nguội nhanh |
≤ 320 |
1000~1050 |
Air, Oil |
200~250 |
Làm nguội bằng không khí |
≥52~55 |
NAK-80 |
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
Ý kiến bạn đọc
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn