
Công Ty chúng tôi có đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, đội thợ máy, thợ hàn tay nghề giỏi sẵn sàng phục vụ các nhu cầu công việc của khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Nếu các bạn đang cần sửa chữa hoặc gia công thiết bị tàu thủy hay thiết bị công nghiệp, chúng tôi sẽ đáp ứng cho nhu cầu các bạn được nhanh nhất.
Chúng tôi chuyên gia công sửa chữa trong các ngành công nghiệp đóng tàu, dịch vụ giàn khoan và trong công nghiệp.
Chúng tôi có thể Gia công cho các bạn chân vịt, trục chân vịt, bánh lái, trục lái và các loại tời neo, tời dây và tời kéo trong thời gian sớm nhất.
Gia công các loại Trục trong ngành hằng hải, cơ khí chế tạo. Nhận gia công theo bản vẽ, giao hàng nhanh chóng. Đặc biệt công ty chúng tôi có nhiều loại Mác thép và Quy cách để Quý khách hàng có thể dễ dàng tham khảo. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn.
Ý kiến bạn đọc
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn
Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn A226
Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNH1, SCMNH11,SCMNH2, SCMNH21, SCMNH3, SCMNM3
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNCR2, SCMNCR3, SCMNCR4, SCMNCRM2, SCMNCRM3
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMN1, SCMN2, SCMN3, SCMN5
Bảng Giá Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc T1, T2, T3, T15
Bảng Giá Thép Ống Đúc, Láp Tròn Đặc, Thép Tấm T1, T2, T3, T15
Bảng Giá Thép Tròn Đặc A36, Q345D, S355JR, SCM440, SCM420, SCM435
Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc STKN400B, STKN400W, STKN490B
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SNB16, SNB21, SNB22, SNB23, SNB24, SNB5, SNB7
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SA29
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Thép Tấm 4340, 40CRNIMO
Thép 90CrSi, 250Cr28, 110Mn13, 300Mn4, 12Cr13, 20Cr13, 30Cr13, 40Cr13
Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4
BẢNG GIÁ THÉP LỤC GIÁC SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SNCM439
Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589
BẢNG GIÁ THÉP SILIC, TÔN SILIC ( EL )
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 12CrMo9, 10CrMo9-10, 13CrMo44
Thép Ống Đúc STPA12, STPA20, STPA22, STPA23, STPA24, STPA25, STPA26