BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G

BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung xin gửi tới Quý khách hàng Bảng giá và Quy cách Thép Tấm S45C, S50C, 65G Xuất Xứ Trung Quốc, Nga, Nhật bản..
BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G
BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G
BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G


BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G

 

BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C

Stt TÊN HÀNG VÀ QUY CÁCH ĐVT SỐ LƯỢNG Ghi chú 
  Thép lá S45C 1,6x1010x2600 tờ 80  
  Thép lá S45C 1,6x1010x3395 tờ 1  
  Thép lá S45C 1,6x1010x260 tờ 1  
  Thép lá S50C 1,6x940 (1 cuộn) kg 1448  
  Thép lá S45C 1,6x1170 (1 cuộn) kg

9350

 
  Thép lá S45C 1,6x1185 (1 cuộn) kg

13470

 
  Thép lá S45C 1,6x1068 (1 cuộn) kg

5170

 
  Thép lá S45C 1,64x1070 (1 cuộn) kg

14220

 
  Thép lá S45C 1,64x1068 (1 cuộn) kg 11980  
  Thép lá S45C 1,65x943 (1 cuộn) kg 1955  
  Thép lá S45C 1,66x1065 (1 cuộn) kg 5540  
  Thép lá S45C 1,68x940 (1 cuộn) kg 1946  
  Thép lá S50C 1,8x1260x4220 tờ  1  
  Thép lá S45C 1,8x1000x1050 (mau 800x130) tờ  1  
  Thép lá S45C 1,8x1150x1925 (mau 220x220) tờ  1  
  Thép lá S45C 1,8x900x2000 tờ 73  
  Thép lá S45C 1,8x1010x2000 tờ 36  
  Thép lá S45C 1,8x1010x960 tờ 1  
  Thép lá S50C 1,8x950x3075 tờ 1  
  Thép lá S50C 1,8x945x2480 tờ 4  
  Thép lá S50C 1,8x945x1600 (mau 270x300) tờ 1  
  Thép lá S45C 1,8x945x3330 tờ 1  
  Thép lá S50C 1,8x895x2500 tờ 8  
  Thép lá S50C 1,8x895x2800 tờ 1  
  Thép lá S50C 1,8x895x3620 tờ 1  
  Thép lá S50C 1,8x1090x2500 tờ 11  
  Thép lá S50C 1,8x1090x1860 tờ 1  
  Thép lá S50C 1,8x1090x870 tờ 1  
  Thép lá S45C 1,8x1030x1030 tờ 1  
 

Thép lá S45C 1,8x1030x1240

tờ 1  
 

Thép lá S50C 1,8x920x2500

tờ 401  
 

Thép lá S50C 1,8x920x1880 (mau 240x185 + 140x90)

tờ 1  
 

Thép lá S50C 1,8x990x2500

tờ 205  
 

Thép lá S50C 1,8x990x2380

tờ 1  
 

Thép lá S50C 1,8x990x1900

tờ 1  
 

Thép lá S50C 1,8x880x180

tờ 1  
 

Thép lá S50C 1,8x950 (1 cuộn)

kg 4815  
  Thép lá S45C 2x1010x2500 tờ  5  
  Thép lá S45C 2x1010x2300 tờ 1  
  Thép lá S45C 2x1010x1730 tờ 1  
  Thép lá S45C 2x930x2500  tờ  1  
  Thép lá S45C 2x930x2000 tờ 1  
  Thép lá S50C 2x1300x2500 tờ   3  
  Thép lá S45C 2x1300x4300 tờ  1  
 

Thép lá S50C 2x1250x2500

tờ  57  
  Thép lá S50C 2x1250x3840 tờ  1  
  Thép lá S50C 2x1000x2000 tờ  3  
  Thép lá S45C 2x890x1480 tờ 1  
  Thép lá S50C 2x975x2500 tờ 79  
  Thép lá S50C 2x975x270 tờ 1  
  Thép lá S50C 2x975x1740 (mau 360x360) tờ 1  
  Thép lá S50C 2x975x755 (mau 360x360) tờ 1  
  Thép lá S50C 2x910x2500 tờ 48  
  Thép lá S50C 2x930x2500 tờ 111  
  Thép lá S50C 2x935x2660 tờ 1  
  Thép lá S50C 2x935x2110 tờ 1  
  Thép lá S50C 2x935x1932 tờ 87  
  Thép lá S50C 2x935x1741 tờ 87  
  Thép lá S50C 2x935x1555 tờ 44  
  Thép lá S50C 2x1160x2500 tờ 8  
  Thép lá S50C 2x1160x1620 (mau 230x210 + 200x200) tờ 1  
  Thép lá S50C 2x935x2500 tờ 375  
  Thép lá S50C 2x935x1457 (mau 220x220) tờ 1  
  Thép lá S45C 2,14x1233x2500 tờ 61  
  Thép lá S45C 2,14x1233x2215 (mau 200x450) tờ 1  
  Thép lá S45C 2,14x1233x305 tờ 1  
  Thép lá S45C/S50C 2x1010 (4 cuộn) kg 23941  
  Thép lá S45C 2x1000 (1 cuộn) kg 3180  
  Thép lá S50C 2,3x1030x2500 tờ  67  
  Thép lá S50C 2,3x1030x3888 tờ 1  
  Thép lá S45C 2,5x1010x970  tờ  1  
  Thép lá S50C 2,5x1060x2500 tờ 43  
  Thép lá S50C 2,5x1060x2480 (mau 400x320 + 280x150) tờ 1  
  Thép lá S50C 2,5x1070x2860 tờ 1  
  Thép lá S50C 2,5x1235x2500 tờ 107  
  Thép lá S50C 2,5x1235x810 (mau 210x220) tờ 1  
  Thép lá S50C 2,5x1235x365 tờ 1  
  Thép lá S50C 2,5x1050 (1 cuộn) kg 9150  
  Thép lá S50C 2,6x1020 (1 cuộn) kg 3775  
  Thép lá S50C 2,6x1018 (1 cuộn) kg

3770

 
  Thép lá S50C 2,6x977x2500  tờ

4

 
  Thép lá S50C 2,6x977x2500 (mau 230x170) tờ

1

 
  Thép lá S50C 2,6x977x2440 (mau 235x580 + 280x420) tờ

1

 
  Thép lá S50C 2,6x977x2440 (mau 230x200 + 430x130) tờ

1

 
  Thép lá S50C 2,6x977x1850 (mau 250x170 + 230x160 + 110x180) tờ

1

 
  Thép lá S50C 2,6x976x2500  tờ

79

 
  Thép lá S50C 2,6x976x2640 (mau 200x180 + 200x180) tờ 1  
  Thép lá S50C 2,6x976x1500 (mau 230x220) tờ 1  
  Thép lá S50C 2,6x976x1682 (mau 170x140) tờ 1  
  Thép lá S50C 2,6x976x2370 (mau 440x280) tờ 1  
  Thép lá S50C 2,65x1200 (1 cuộn) kg 16810  
  Thép lá S50C 3x1230x3050  tờ  1  
  Thép lá S50C 3x940x3150 (mau 280x250) tờ  1  
  Thép lá S50C 3x1020x6000 tờ 122  
  Thép lá S50C 3x1020x1650 tờ 1  
  Thép lá S50C 3x1020x980 (mau 200x200 + 420x320) tờ 1  
  Thép lá S45C 3,03x1066 (1 cuon) kg 15710  
  Thép lá S50C 3,12x1270 (1 cuon) tờ 14970  
  Thép lá S50C 3x1270x3000 tờ 73  
  Thép lá S50C 3x1270x3550 tờ 1  
  Thép lá S50C 3x1270x2050 tờ 1  
  Thép lá S45C/S50C 3,2x1010 (3 cuon) kg 33316  
  Thép lá S45C 3,3x1150x3000 tờ  59  
  Thép lá S45C 3,3x1150x1440  tờ  1  
  Thép lá S45C 3,3x1150x3500   1  
  Thép lá S50C 3,5x1060x2500 tờ 3  
  Thép lá S50C 3,5x1060x3280 tờ 1  
 

Thép tấm S45C 4x1250x6000

tờ  1  
 

Thép tấm S45C 4x1250x3000

tờ 1  
 

Thép tấm S45C 4x1250x2800

tờ 1  
 

Thép tấm S45C 4x1250x2600

tờ 1  
 

Thép tấm S45C 4x1250x750

tờ 1  
  Thép tấm C50 4x1175x6000  tờ 10  
  Thép tấm C50 4x1175x3000  tờ 38  
  Thép tấm C50 4x1175x2000  tờ 1  
  Thép tấm C50 4x1175x1460  tờ 1  
  Thép tấm S45C 4x1035x6000 tờ 2  
  Thép tấm S45C 4x1035x3000 tờ 80  
  Thép tấm S45C 4x1035x4960 tờ 1  
  Thép tấm S45C 4,4x1240x6000 tờ 23  
  Thép tấm S45C 4,4x1240x2700 tờ 1  
  Thép tấm S45C 4,4x1240x3000 tờ 93  
  Thép tấm S45C 4,4x1240x3660 tờ 1  
  Thép tấm S45C 4,4x1240x3260 tờ 1  
  Thép tấm S45C 5x1250x145  tờ  1  
  Thép tấm S50C 5x1280 (1 cuộn)  kg  10870  
  Thép tấm S50C 5x1240x3000 tờ 18  
  Thép tấm S50C 5x1240x3770 tờ 1  
  Thép tấm S50C 5x1255x6000 tờ 72  
  Thép tấm S50C 5x1255x3660 tờ 1  
 

Thép tấm S50C 5x1255x3000

tờ 1  
 

Thép tấm S50C 5x1255x1850

tờ 1  
  Thép tấm S50C 5x1255x290 tờ 1  
  Thép tấm S45C 5,6x1170x700  tờ  1  
  Thép tấm S45C 5,6x1160x930 (mau 140x100)  tờ 1  
  Thép tấm S45C 6x937x6000  tờ 26  
  Thép tấm S45C 6x937x4000  tờ 1  
  Thép tấm S45C 6x900x130  tờ 1  
  Thép tấm S45C 6x1235x6000  tờ 12  
  Thép tấm S45C 6x1235x995 (mau 300x220)  tờ 1  
  Thép tấm S45C 6x1230x245 tờ 1  
  Thép tấm S50C 6x1220x6000  tờ 24  
  Thép tấm S50C 6x1220x2360  tờ 1  
  Thép tấm S50C 6x1220x2700  tờ 1  
  Thép tấm S50C 6x1220x3000  tờ 1  
  Thép tấm S50C 6x1220x1500  tờ 1  
  Thép tấm S50C 6x1220x275 tờ 1  
  Thép tấm S45C 6x1230x6000  tờ 56  
  Thép tấm S45C 6x1230x3000  tờ 1  
  Thép tấm S45C 6x1230x1410 (mau 220x220) tờ 1  
  Thép tấm S45C 6x1230x370  tờ 1  
  Thép tấm S55C 6x925x6000  tờ 56  
  Thép tấm S55C 6x925x2480  tờ 1  
  Thép tấm S55C 6x925x1080 (mau 230x230) tờ 1  
  Thép tấm S55C 6x925x370 tờ 1  
  Thép tấm S45C 6,35x615x1165 (mau 540x300) tờ  1  
  Thép tấm S45C 6,5x1500x6000  tờ 1  
  Thép tấm S45C 6,5x1500x2300 tờ  1  
  Thép tấm S45C 6,5x1500x880  tờ 1  
  Thép tấm S45C 6,5x1500x1050  tờ 1  
  Thép tấm S45C 7x1250x6000  tờ 40  
  Thép tấm S45C 7x1135x1090  tờ  1  
  Thép tấm S50C 7,2x1160x6000  tờ 17  
 

Thép tấm S50C 7,2x1160x5200 

tờ 1  
  Thép tấm S50C 7,2x1160x260  tờ 1  
  Thép tấm S45C 7,7x425x1300  tờ  1  
 

Thép tấm S45C 8x1000x795 (mau 650x620)

tờ 1  
  Thép tấm S45C 8x1070x6000 tờ 19  
  Thép tấm S45C 8x1070x730 tờ 1  
  Thép tấm S45C 8x1015x6000 tờ 6  
  Thép tấm S45C 8x1015x3511 tờ 1  
  Thép tấm S45C 8x1015x2880 tờ 1  
  Thép tấm S45C 8x1015x1830 tờ 1  
  Thép tấm S45C 8x1015x1500 tờ 1  
  Thép tấm S45C 8x1015x1000 tờ 1  
  Thép tấm S45C 8x2000x6000  tờ 29  
  Thép tấm S45C 10x2000x6000  tờ 27  
  Thép tấm S45C 10x2000x3170  tờ 1  
  Thép tấm S45C 10x2000x3000  tờ 1  
  Thép tấm S45C 10x2000x1500  tờ 1  
  Thép tấm S45C 10x550x6000  tờ  4  
  Thép tấm S45C 10x550x2950 tờ 1  
  Thép tấm S45C 10x550x2000 tờ 1  
  Thép tấm C45 10x1550x6000 tờ 45  
  Thép tấm C45 10x1550x3090 tờ 1  
  Thép tấm S45C 11x1020x3000 tờ 1  
  Thép tấm S45C 12x2000x6000 tờ 13  
  Thép tấm S45C 12x2000x3700 tờ 1  
  Thép tấm S45C 12x2000x3000 tờ 1  
  Thép tấm S45C 14x2000x6000 tờ 16  
  Thép tấm S45C 14x2000x3000 tờ 1  
  Thép tấm S45C 14x2000x2150 tờ 1  
  Thép tấm S45C 16x2000x6000 tờ 11  
  Thép tấm S45C 16x2000x2600 tờ 1  
  Thép tấm S45C 20x2000x6000 tờ 10  
  Thép tấm S45C 20x2000x1750 tờ 1  
  Thép tấm S45C 22x2000x6000 tờ 3  
  Thép tấm S45C 22x2000x2510 tờ 1  
  Thép tấm S45C 22x2000x2000 tờ 1  
  Thép tấm S45C 25x2000x6000 tờ 10  
  Thép tấm S45C 30x2000x6000 tờ 7  
  Thép tấm S45C 30x2000x3700 tờ 1  
  Thép tấm S45C 30x2000x900 tờ 1  
  Thép tấm S45C 32x1500x6000  tờ 3  
  Thép tấm S45C 32x1500x4600  tờ 1  
  Thép tấm S45C 35x2000x6000  tờ 6  
  Thép tấm S45C 35x2000x3000  tờ  1  
  Thép tấm S45C 38x1500x6000  tờ 4  
  Thép tấm S45C 39x1500x6000  tờ 4  
  Thép tấm S45C 39x1500x3000  tờ 1  
  Thép tấm S45C 40x2000x6000 tờ 2  
  Thép tấm S45C 40x2000x3750 tờ 1  
  Thép tấm S45C 45x2000x6000  tờ 4  
  Thép tấm S45C 45x2000x2100  tờ  1  
  Thép tấm S50C 50x1500x2830 (mau 1155x200) tờ  1  
  Thép tấm S45C 50x2000x6000 tờ 3  
  Thép tấm S45C 50x2000x1276 tờ 1  
  Thép tấm S45C 50,8x1500x5000 tờ 3  
  Thép tấm S50C 55x2260x4610 tờ  1  
  Thép tấm S45C 60x2000x6000 tờ 3  
  Thép tấm S50C 70x2010x5750  tờ  1  
  Thép tấm S50C 113x2080x2365 (mau 500x820) tờ  1  
  Thép tấm S50C 132x2250x2220 tờ  1  
  Thép tấm S50C 210x2260x2235 tờ  1  
 

BẢNG GIÁ  VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM 65G

 
Stt TÊN HÀNG VÀ QUY CÁCH ĐVT SỐ LƯỢNG Ghi chú 
  Thép lá 65G 1,6x915x2500 tờ 101  
  Thép lá 65G 1,6x915x4385 tờ 1  
  Thép lá 65G 2x1170x3000 tờ  2  
  Thép lá 65G 2x1170x2000 tờ 1  
  Thép lá 65G 2x1260x2500 tờ  93  
  Thép lá 65G 2x1260x3450 (mau 500x250) tờ  1  
  Thép lá 65G 2x1260x2800 (mau 200x200) tờ  1  
  Thép lá 65G 2x965x2500 tờ 386  
  Thép lá 65G 2x965x2030 (mau 240x240 + 230x200) tờ 1  
  Thép lá 65G 2x955x300 tờ 1  
  Thép lá 65G 2,5x930x2000 tờ 181  
  Thép lá 65G 2,5x930x1060 tờ 60  
  Thép lá 65G 2,5x930x1030 tờ 1  
  Thép lá 65G 2,5x930x960 tờ  1  
  Thép lá 65G 2,6x1230x2500 tờ 27  
  Thép lá 65G 2,6x1230x2500 (mau 400x120) tờ 1  
  Thép lá 65G 3x1170x3000 (xấu) tờ  1  
  Thép lá 65G 3x970x2500 tờ  60  
  Thép lá 65G 3x970x3000  tờ  65  
  Thép tấm 65G 4x1500x6000 tờ 76  
  Thép tấm 65G 4x1500x3500 tờ  1  
  Thép tấm 65G 4x1500x1960 tờ 1  
  Thép tấm 65G 4x1500x1800 tờ 1  
  Thép tấm 65G 4,2x1185x6000 tờ  1  
  Thép tấm 65G 4,2x1185x4030 (mau 540x300) tờ  1  
  Thép tấm 65G 4,2x1030x6000 tờ  1  
  Thép tấm 65G 4,2x1030x3000 tờ  4  
  Thép tấm 65G 4,2x1030x1700 tờ  1  
  Thép tấm 65G 4,2x950 (2 cuộn) kg 17860  
  Thép tấm 65G 4,5x925x6000 tờ  47  
  Thép tấm 65G 4,5x925x5960 tờ  1  
  Thép tấm 65G 5x1250x6000  tờ  14  
  Thép tấm 65G 5x1250x4800 tờ 1  
  Thép tấm 65G 5x1250x4300 tờ 1  
  Thép tấm 65G 5x1500x6000 tờ 109  
  Thép tấm 65G 5x1500x2900 tờ 1  
  Thép tấm 65G 6x1500x6000 tờ 39  
  Thép tấm 65G 6x1500x3000 tờ 1  
  Thép tấm 65G 6x1500x1595 tờ 1  
  Thép tấm 65G 6x1500x550 tờ 1  
  Thép tấm 65G 6x1300x6000 tờ 60  
  Thép tấm 65G 6x1300x3000 tờ 11  
  Thép tấm 65G 6x1300x2000 tờ 1  
  Thép tấm 65G 6x1300x1000 tờ 1  
  Thép tấm 65G 6x1300x130 tờ 1  
  Thép tấm 65G 7x1500x6000 tờ  45  
  Thép tấm 65G 7x1500x3000 tờ 1  
  Thép tấm 65G 7x1500x1200 tờ 1  
  Thép tấm 65G 8x1250x6000 tờ 3  
  Thép tấm 65G 8x1500x6000 tờ  44  
  Thép tấm 65G 8x1500x2400 tờ 1  
  Thép tấm 65G 8x1500x2300 tờ 1  
  Thép tấm 65G 10x2000x6000 tờ 10  
  Thép tấm 65G 10x2000x2320 tờ 1  
  Thép tấm 65G 10x2000x1970 tờ 1  
  Thép tấm 65G 10x2000x780 tờ 1  
  Thép tấm 65G 12x2000x6000 tờ 19  
  Thép tấm 65G 12x2000x2090 tờ 1  
  Thép tấm 65G 14x2000x6000 tờ  8  
  Thép tấm 65G 14x2000x3660 tờ 1  
  Thép tấm 65G 14x2000x3000 tờ 1  
  Thép tấm 65G 16x2000x6000 tờ 17  
  Thép tấm 65G 16x2000x1870 tờ 1  
  Thép tấm 65G 16x2000x1000 tờ 1  
  Thép tấm 65G 18x2000x6000 tờ  4  
  Thép tấm 65G 18x2000x2500 tờ 1  
  Thép tấm 65G 20x2000x6000 tờ  14  
  Thép tấm 65G 22x2000x6000 tờ 7  
  Thép tấm 65G 25x2000x6000  tờ  5  
 

Thép tấm 65G 25x1450x6000 

tờ 1  
  Thép tấm 65G 30x2000x8000 tờ  2  
  Thép tấm 65G 30x2000x1480 (bi nut 1 duong cong) tờ  1  
  Thép tấm 65G 35x2000x6000 tờ  2  
  Thép tấm 65G 35x2000x2660 tờ 1  
  Thép tấm 65G 40x2000x6000 tờ 3  
  Thép tấm 65G 40x2000x2505 tờ  1  
  Thép tấm 65G 50x2240x7000 tờ  
  Thép tấm 65G 50x2240x7075 tờ 1  
  Thép tấm 65G 60x2100x6295 tờ 1  
 

Thép tấm 65G 60x2100x6440

tờ 1  
         

Mọi thông tin về Giá và hàng Tồn kho Quý khách hàng Vui lòng Liên hệ tới số Hotline: 028 6259 0001.
BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G
 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Những sản phẩm mới hơn

Những sản phẩm cũ hơn

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
NIPPON
LlOYDS
HUYNDAI
KOREAN
POSCO
RINA
JFE
astm3
BAOSTEEL
SSAB
KOBESTEEL
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
POSCO
SSAB
NIPPON
HUYNDAI
JFE
KOREAN
KOBESTEEL
LlOYDS
BAOSTEEL
astm3
RINA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây