Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55

Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55 - Công Ty Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực Tiếp Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55 xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ bản gốc.
Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55
Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55

 

Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55


Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55

Tiêu chuẩn, mác ống thép:

- ASTM A 53, ASTM A 106, ASTM A213, ASTM A312, ASTM A269, ASTM A778, ASTM A790, ASTM A192, ASTM A210, ASTM A178.

- GB/T 8163 Grade 10, 20, Q295A, Q295B, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E

- JIS:

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP

standard

Steel grade

Application

JIS G3429

STH38, STH55, STH67

Ống thép liền mạch trong xi lanh khí áp lực cao

JIS G3439

STO-G, STO-H, STO-J, STO-N, STO-C, STO-D, STO-E

Dàn thép giếng, Vỏ bọc, Ống và đường ống khoan

JIS G3441

SCr 420TK, SCM415TK, SCM418TK, SCM420TK, SCM430TK, SCM435TK, SCM440TK

Ống hợp kim thép cho mục đích chung kết cấu

JIS G3444

STK 30, STK 41, STK 50, STK 51, STK 55

Thép carbon ống cho mục đích chung kết cấu

JIS G3445

STKM11A,STKM12A, STKM12B, STKM12C, STKM13A, STKM13B, STKM13C, STKMI4A, STKM14B, STKM14C, STKM15A, STKM18C, STKM16A, STKM18C, STKM17A, STKM17C, STKM18A, STKM18B, STKM18C, STKM19A, STKM19C, STKM20A

Thép carbon ống cho các mục đích cơ cấu máy

JIS G3454

STPG 38, STPG 42

Thép carbon ống dịch vụ áp lực

JIS G3455

STS 38, STS 42, STS 49

Thép carbon ống dịch vụ áp lực cao 

JIS G3456

STPT 38, STPT 42, STPT 49

Thép carbon ống dịch vụ nhiệt độ cao

JIS G3458

STPA 12, STPA 20, STPA 22, STPA 23, STPA 24, STPA 25, STPA 26

Ống thép cho dịch vụ

JIS G3460

STPL 39, STPL 46, STPL 70

Ống thép cho dịch vụ nhiệt độ thấp

JIS G3461

STB 35, STB 42, STB 52

Thép Carbon dùng cho lò hơi và thiết bị trao đổi nhiệt ống

JIS G3462

STBAl2, STBAM, STBA20, STBA22, STBA23, STBA24, STBA25, STEA26

Thép Hợp kim dùng cho lò hơi và thiết bị trao đổi nhiệt ống

JIS G3464

STBL 39, STBL46, STBL 70

Thép ống cho Trao đổi nhiệt dịch vụ nhiệt độ thấp

JIS G3465

STM-055, STM-C65, STM-R60, STM-1170, NĂM 1180 STM, STM-R85

Ống thép liền mạch cho máy khoan

JIS G3467

STF 42, STFAl2, STFA22, STFA23, 5TFA24, STFA23, STFA26

Ống thép dùng cho lò nhiệt độ cao

- API 5L: GR B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X7; API  A53-A369, API J55-API P110, A135-A, A53(A,B), API J55, API K55, API L80, API N80; , API 5CT, API 5L

- ASME SA106: GR. A, GR. B, GR. C;  ASME SA192: SA192; ASME SA209M: T1, T1a;  ASME SA210: GR. A-1, GR. C;  ASME SA213: T2, T5, T9, T11, T12, T22;  ASME SA335: P2, P5, P9, P11, P12, P22, P91.

- DIN17175: ST35.8, ST45.8, 15Mo3, 13CrMo44.

- BS 1387, BS EN10025; DIN 17456, DIN 17458, EN 10216-5; GOST 9940; GOST 9941
 

BẢNG QUY CÁCH - TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC

SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép Ống Đúc 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép Ống Đúc  10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép Ống Đúc 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép Ống Đúc  20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép Ống Đúc 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép Ống Đúc  32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép Ống Đúc 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép Ống Đúc  50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép Ống Đúc 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép Ống Đúc  80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép Ống Đúc 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép Ống Đúc  100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép Ống Đúc 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép Ống Đúc  150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép Ống Đúc 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép Ống Đúc  250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép Ống Đúc 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép Ống Đúc  350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép Ống Đúc 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép Ống Đúc  450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép Ống Đúc 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép Ống Đúc  550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép Ống Đúc  600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
KOREAN
astm3
HUYNDAI
LlOYDS
KOBESTEEL
RINA
POSCO
BAOSTEEL
NIPPON
JFE
SSAB
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
RINA
astm3
HUYNDAI
POSCO
KOBESTEEL
KOREAN
BAOSTEEL
SSAB
NIPPON
LlOYDS
JFE
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây