Công ty THÉP ĐỨC TRUNG, chuyên cung ứng THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 được nhập khẩu từ: Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc và EU.
Sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh , đảm bảo các yêu cầu về mẫu mã, chất lượng , kích thước, giao hàng và thanh toán đúng qui định.
Rất hân hạnh được phục vụ quí khách!
Đặc tính Thép tròn đặc SCR420 :
SCR 420 là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc , rèn , cán , xử lý nhiệt , thép có độ dẻo dai cao , chống ăn mòn , chịu tải trọng thấp , tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
ứng dụng:
Thép tròn đặc SCR420 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô , thiết bị hàng hải , …
- Làm các loại trục: Truc động cơ , trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ , làm trục.
- Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp , trục bánh răng,
- Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren , gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.
Mác thép tương đương : AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr
Tiêu chuẩn : AISI, ASTM, GB, JIS, DIN.
* Mác thép tương đương Thép tròn đặc SCR420 :
Hoa Kỳ | Nhật Bản | Sản xuất tại Đức | Anh | Pháp | Quốc tế | Trung Quốc |
ASTM & AISI & SAE | JIS | EN DIN | EN BS | EN NF | ISO | GB |
5120 | SCr420 | 17Cr3 (1,7016) | 17Cr3 (1,7016) | 17Cr3 (1,7016) | ------ | 20Cr |
*Thành phần hóa học Thép tròn đặc SCR420 :
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni |
≤ | ≤ | ≤ | ≤ | ≤ | ||
0,18-0,23 | 0,15-0,35 | 0,6-0,9 | 0.03 | 0.03 | 0,9-1,2 | ≤0.25 |
Mo | Al | Cu | Nb | Ti | V | Ce |
≤0.3 | ||||||
N | Co | Pb | B | Khác |
*Tính năng vật lý Thép tròn đặc SCR420 :
YS | TS | EL (%) | Z, | Độ cứng | |
Cấp | Reh, MPa, Min | Rm, MPa | A,%, min | %, Min | HB, max |
JIS G4104 SCr420 | - | 400-650 | 20 | - | - |
- Độ kéo giãn Thép tròn đặc SCR420 :
Sức mạnh bền kéo | Điểm năng suất | Độ giãn dài | Giảm diện tích | Tác động hấp thụ năng lượng | Brinell Hardness (HBS100 /3000) |
(σb / MPa) | (σs /MPa) | (δ5 /%) | (ψ /%) | (Aku2 /J) | Ủ hoặc ủ cao |
≥835 | ≥540 | ≥10 | ≥40 | ≥47 | ≤179 |
Tính cơ học:
- Tỉ trọng : 7,8g/cm3
- Độ đàn hồi : 210GPa (30 X 106 PSI)
- Độ giãn dài : 19-29%
- Nhệt dung :450J / kg K-
- Tải trọng : 73-124KN-m/ kg
- Độ bền kéo : 290 -840 MPa (42-120 X 103 Psi)
- Độ dẫn : 45W /mK
- Độ khuyết tán : 13
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn