Thép tròn đặc S50C , xuất xứ : Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga , Ấn Độ , Trung Quốc, EU,…
Thép S50C là thép cường độ cao, có hàm lượng carbon trung bình, độ dẻo và làm việc lạnh năng xuất kém. Thép tròn đặc S50C dùng chế tạo bánh răng, thanh chịu lực, con lăn , trục tải nặng,..
Tiêu chuẩn: JISG4051 ,AISI, ASTM, BS, DIN, GB.
Mác thép tương đương: SAE J-403 AISI , UNE 36.011, BS 970, UNI 7846, DIN 1C50, AISI 1050
Qui cách sản phẩm
- Đường kính : ɸ10 →ɸ500
- Chiều dài : 6000mm
* Các sản phẩm thép tròn đặc S50C, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng
*QUY CÁCH THAM KHẢO:
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | |
( m ) | ( kg ) | ( m ) | ( kg ) | |||||
Thép tròn đặc S50C | ||||||||
1 | Thép tròn đặc S50C Ø12 |
6 |
5,7 |
Thép tròn đặc S50C | 17 | Thép tròn đặc S50C Ø55 |
6 |
113 |
2 | Thép tròn đặc S50C Ø14 |
6,05 |
7,6 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 18 | Thép tròn đặc S50C Ø60 |
6 |
135 |
3 | Thép tròn đặc S50C Ø16 |
6 |
9,8 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 19 | Thép tròn đặc S50C Ø65 |
6 |
158,9 |
4 | Thép tròn đặc S50C Ø18 |
6 |
12,2 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 20 | Thép tròn đặc S50C Ø70 |
6 |
183 |
5 | Thép tròn đặc S50C Ø20 |
6 |
15,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 21 | Thép tròn đặc S50C Ø75 |
6 |
211,01 |
6 | Thép tròn đặc S50C Ø22 |
6 |
18,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 22 | Thép tròn đặc S50C Ø80 |
6,25 |
237,8 |
7 | Thép tròn đặc S50C Ø24 |
6 |
21,7 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 23 | Thép tròn đặc S50C Ø85 |
6,03 |
273 |
8 | Thép tròn đặc S50C Ø25 |
6 |
23,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 24 | Thép tròn đặc S50C Ø90 |
5,96 |
297,6 |
9 | Thép tròn đặc S50C Ø28 |
6 |
29,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 25 | Thép tròn đặc S50C Ø95 |
6 |
334,1 |
10 | Thép tròn đặc S50C Ø30 |
6 |
33,7 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 26 | Thép tròn đặc S50C Ø100 |
6 |
375 |
11 | Thép tròn đặc S50C Ø35 |
6 |
46 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 27 | Thép tròn đặc S50C Ø110 |
6,04 |
450,01 |
12 | Thép tròn đặc S50C Ø36 |
6 |
48,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 28 | Thép tròn đặc S50C Ø120 |
5,92 |
525,6 |
13 | Thép tròn đặc S50C Ø40 |
6 |
60,01 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 29 | TThép tròn đặc S50C Ø130 |
6,03 |
637 |
14 | Thép tròn đặc S50C Ø42 |
6 |
66 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 30 | Thép tròn đặc S50C Ø140 |
6 |
725 |
15 | Thép tròn đặc S50C Ø45 |
6 |
75,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 31 | Thép tròn đặc S50C Ø150 |
6 |
832,32 |
16 | Thép tròn đặc S50CØ50 |
6 |
92,4 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 32 | Thép tròn đặc S50C Ø180 |
6 |
1.198,56 |
DUNG SAI ± 5% | 33 | Thép tròn đặc S50C Ø200 |
6 |
1.480,8 |
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn