Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415 được sản xuất từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn. Ngoài ra Công ty chúng tôi có Xe vận chuyển tới tận nơi, Giá cả cạnh tranh.
Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

 

Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415


Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

 
  • Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM435.

  • Xuất xứ: Phôi Thép Đặc, Thanh Tròn Trơn SCM435 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc.

  • Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

  • Kích thước: Đường kính Phôi Thép Đặc, Thanh Tròn Trơn SCM435 từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

GB 
( Trung Quốc ) 
ASTM / SAE / AISI
( Đức )
JIS
( Nhật Bản )
DIN
( Đức )
TOCT
( Nga )
35CrMo 4135 SCM435 34CrMo4 35CD4

THÀNH PHẦN HÓA HỌC: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

C Si Mn S
Max
P
Max
Cr Mo
0,32-0,40 0,17-0,37 0,40-0,90 0,035 0,035 0,80-1,10 0,15-0,25

CƠ TÍNH: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

Giới hạn chảy
( MPA )
Độ bền kéo
( MPA )
Độ giãn dài
( % )
Độ thắt
( % )
835 930 12 45

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:

  • THÉP TRNÒ ĐẶC SCM435 là thép hợp kim thấp sử dụng cho cấu trúc máy. Thép tròn SCM435 được sản xuất theo phương pháp cán nóng, cán nguội.

  • THÉP TRÒN ĐẶC SCM435 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục.

ỨNG DỤNG: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

  • Thép Tròn Đặc SCM435 sở hữu độ cứng cao, độ bền kéo cao, chịu được lực va đập lớn, giới hạn độ bền cao, có thể duy trì trong môi trường nhiệt độ cao lên tới 50000C trong thời gian dài. Vì vậy thép tròn đặc SCM435 được sử dụng chủ yếu trong các bộ phận kết cấu máy chịu tải lực lớn, mô tơ xe, cánh tay đòn, cánh quạt, trục chính, trục truyền động…

  • Với tính chất tốt Thép Tròn Đặc SCM435 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp như trục, pit-tông, phụ tùng máy móc, linh kiện ô tô... Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

    THÔNG TIN VỀ THÉP TRÒN ĐẶC SCM415:

  • Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM415.

  • Xuất xứ: Phôi Thép Đặc, Thanh Tròn Trơn SCM415 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc....

  • Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

  • Kích thước: Đường kính Phôi Thép Đặc, Thanh Tròn Trơn SCM415 từ phi 12 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

  • ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT THÉP TRÒN ĐẶC SCM415Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

  • Thép Tròn Đặc SCM415 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4053. SCM415 của khả năng chịu nhiệt tới 500 – 5500C.

  • Thép Tròn Đặc SCM415 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

  • ỨNG DỤNG CỦA THÉP TRÒN ĐẶC SCM415;

  • Thép Tròn Đặc SCM415 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

  • Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn.

  • Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...

  • TIÊU CHUẨN THÉP TRÒN ĐẶC SCM415:

    JIS G4105 DIN GB
    SCM415 15CrMo5 15CrMo

    THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TRÒN ĐẶC SCM415:

    Tiêu chuẩn     Mác thép        C      Mn          P   S       Si     Ni    Cr     Mo
    JIS G4105   SCM415  0.13 - 0.18 0.60-0.90 ≦0.030 ≦0.030 0.15 -0.35 ≦0.25 0.90-1.20 0.15-0.25
  •  
  • Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415

 

THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD
464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone090 902 3689   - MST: 0313453745
Emailthepductrung@gmail.com 
Webthepductrung.com - ductrungsteel.com

Những sản phẩm mới hơn

Những sản phẩm cũ hơn

astm3
NIPPON
BAOSTEEL
KOBESTEEL
KOREAN
POSCO
RINA
HUYNDAI
LlOYDS
SSAB
JFE
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây