Thép tấm A36
Thép Tấm A36 tiêu chuẩn ASTM, GR.
Thép Tấm A36 có hàm lượng carbon thấp nhất trong tất cả các loại thép .
Chính vì thế thép tấm a36 được sử dụng rất nhiều trong nghành công nghiệp như đóng tàu , kệ đỡ máy ,nhà kho,nhà thép tiền chế.. , đặc biệt có khả năng chóng ăn mòn thép nếu được mạ kẽm .
Kích thước ,độ dày của Thép Tấm A36 cũng rất đa dạng, chiều rộng từ (1m-1,5m), chiều dài (2,4m-6m-12m) , độ dày (8mm-200mm) tùy theo mục đích sử dụng
Thuộc tính hóa học thép tấm ASTM A36
| Carbon, Max% | 0.026 | thép tấm ASTM A36 |
| Mangan, Max% | 0 | thép tấm ASTM A36 |
| Phốt pho, Max% | 0.04 | thép tấm ASTM A36 |
| Sulphur, Max% | 0.05 | thép tấm ASTM A36 |
| Silicon, Max% | 0,4 | thép tấm ASTM A36 |
| Copper, Max% | 0.20 | thép tấm ASTM A36 |
| Độ bền kéo KSI | 58-80 | thép tấm ASTM A36 |
| Mang lại 2% offset KSI | 36 | thép tấm ASTM A36 |
* Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt quy cách THÉP TẤM ASTM A36 theo yêu cầu của khách hàng
cách theo yêu cầu của khách hàng.
| Bảng quy cách thép tấm A36 Tiêu chuẩn : ASTM,GR | ||||
| Thép Tấm A36 | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
| Thép Tấm A36 | 6 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 7 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 8 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 9 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 10 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 12 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 15 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 20 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 30 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 40 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 50 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 60 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 65 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 70 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 75 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 85 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 80 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 90 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 95 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 100 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 120 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 150 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 180 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
| Thép Tấm A36 | 200 | 1.2m-1.5m | 4m-6m-12m | |
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn