Bảng Chào Giá Thép Tấm A36, A572, A283, S355, S355JR, S355JO, S355J2

Bảng Chào Giá Thép Tấm A36, A572, A283, S355, S355JR, S355JO, S355J2 được sản xuất từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn. Ngoài ra Công ty chúng tôi có Xe vận chuyển tới tận nơi, Giá cả cạnh tranh.
Bảng Chào Giá Thép Tấm A36, A572, A283, S355, S355JR, S355JO, S355J2
Bảng Chào Giá Thép Tấm A36, A572, A283, S355, S355JR, S355JO, S355J2
Bảng Chào Giá Thép Tấm A36, A572, A283, S355, S355JR, S355JO, S355J2


SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ VÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM A36

 

Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Nga, Mỹ, Trung Quốc…

Thép A36 có hàm lượng cacbon thấp, nên thép tấm A36 được sử dụng rất nhiều trong nghành công nghiệp như: Ngành dầu khí, đóng tàu, kệ đỡ máy, bồn chứa, nhà kho, nhà thép tiền chế.. , đặc biệt có khả năng chóng ăn mòn thép nếu được mạ kẽm .

Thép tấm A36 được đăng kiểm bởi: ABS/DNV/LR/GL/CCS…

Tiêu ChuẩnASTM A36

Quy cách của thép tấm A36:

  • Độ dày: 3mm - 450mm

  • Chiều rộng: 1500mm - 3000mm

  • Chiều dài: 6000mm – 12000mm

Thành phần hóa học và cơ tính của thép A36 :

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép tấm ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ  VÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM A572

Thép tấm A572 là loại thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao. Tiền thân của loại thép này là thép A441, đến năm 1989 ngưng sản xuất A441 và bắt đầu sản xuất thép A572 đến ngày nay.

Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN...

Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65

Quy cách của thép tấm A572:

  • Độ dày: 3mm - 450mm

  • Chiều rộng: 1500mm - 3000mm

  • Chiều dài: 6000mm – 12000mm

Ứng dụngThép tấm A572 được dùng trong đóng tàu, cầu cảng, xây dựng, kết cấu ống hàn….

Thành phần hóa học và cơ tính của thép A572:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

0.23

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ VÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM A283

Thép tấm A283 có tính năng cường độ chịu kéo tấm thép carbon thấp và trung cấp về chất lượng kết cấu.

Thép tấm A283 được sản xuất trong năm cấp: A / B / C / D

Thép 
tấm
ASTM
A283
Mác Thép A283 Grade :  A / B / C / D
Ứng dụng Thép tấm A283 có tính năng cường độ chịu kéo tấm thép carbon thấp và trung cấp về chất lượng kết cấu.
Thép tấm A283 được sản xuất trong năm cấp: A / B / C / D
Tiêu Chuẩn ASTM
Xuất xứ Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật
Quy cách Độ dày       :     3 mm -  600mm
Chiều rộng :    1,500mm - 3,200mm
Chiều dài    :  6,000mm - 12,000mm

 

SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ VÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM S355

Thép tấm  S355, S355JR, S355J2H là loại thép kết cấu cacbor thấp, khả năng chịu nhiệt, chịu sự ăn mòn do điều kiện môi trường oxi hóa cao, sức mạnh độ bền kéo tối thiểu 345(Mpa).
Thép tấm S355,S355JR, S355J2H chuyên dùng trong các ngành công nghiệp đóng tàu,bồn bể xăng dầu, xây dựng kết cấu nhà xưởng nồi hơi...

Thông số kỹ thuật: thép tấm S355,S355JR, S355J2H
-Độ dày :3mm-300mm
-Chiều rộng:750-2400mm
-Chiều dài: 6000-9000-12000mm

Thành phần hóa học mác thép S355,S355JR,S355J2H

 

Lớp C Si Mn P S Al Cu Cr Ni
S355/S355JR/S355J2H, 0,12 0.25/0.75 0.20/0.50 0.07/0.15 0.030 0.015/0.06 0.25/0.55 0.50/1.25 0,65

Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN...

Tính chất cơ lý thép tấm S355,S355JR, S355J2H

Độ dày (mm) <3mm 3—100mm 100 - 150 150 -250
Sức căng bề mặt (Mpa) 510 - 680 470 - 630 450 - 600 450 - 600
Độ dày 16 16 -40 40 -63 63 -80 80 - 100 100 - 150 150 -200 200 -250
Sức cong bề mặt (Mpa) 355 345 335 325 315 295 285 275

BẢNG GIÁ THÉP TẤM  A36, A572, A283, S355, S355JR, S355JO, S355J2

 

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD
464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone090 902 3689   - MST: 0313453745
Emailthepductrung@gmail.com 
Webthepductrung.com - ductrungsteel.com
POSCO
NIPPON
SSAB
HUYNDAI
LlOYDS
astm3
RINA
KOBESTEEL
JFE
KOREAN
BAOSTEEL
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây