Công ty Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép ống đúc, thép ống hàn, có đường kính và độ dầy lớn.
Thép ống nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ và Eu...
Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53, ASTM 53 - GradeB, API5L..
Thép ống phi 610:
- Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm.
- Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn , và chứng từ của nhà sản xuất (CO, CQ)
- Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn.
- Bề mặt ống: Nhẵn , mịn , không gỉ sét.
- Giá sản phẩm: theo thỏa thuận
- Đường kính tính theo đơn vị inch = 24"; Đường kính danh nghĩa: phi 600
Quy cách thép ống phi 610:
- Thép ống phi 610 dầy 6.35ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 94.37 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 9.50 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=140.44 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 9.53 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=140.88 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 12.7 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=186.75 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 14.27 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=208.85 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 17.5 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=255.26 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 24.6 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=354.52 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 31.0 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=441.86 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 38.9 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=546.88 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 46.0 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=638.34 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 52.4 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=719.23 Kg
- Thép ống phi 610 dầy 59.5 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m=806.26 Kg
Ngoài các quy cách trên, thép ống phi 610 còn có thể cắt quy cách theo yêu cầu.
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn