Công ty Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép ống đúc, thép ống hàn, có đường kính và độ dầy lớn.
Thép ống nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ và Eu...
Tiêu chuẩn: API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN...
Thép ống phi 355:
- Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm.
- Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, và chứng từ của nhà sản xuất (CO, CQ)
- Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn.
- Bề mặt ống: Nhẵn , mịn , không gỉ sét.
- Giá sản phẩm: theo thỏa thuận
- Đường kính tính theo đơn vị inch = 14"; Đường kính danh nghĩa: phi 350
Quy cách thép ống phi 355.6:
- Thép ống phi 355.6 dầy 6.35 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 54.68 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 7.92 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 67.90 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 9.53 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 81.32 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 11.13 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 94.53 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 15.09 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 126.69 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 12.70 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 107.38 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 19.05 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 157.08 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 23.83 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 194.94 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 27.79 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 224.62 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 31.75 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 253.53 Kg
- Thép ống phi 355.6 dầy 35.71 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 281.66 Kg
Ngoài các quy cách trên, thép ống phi 355.6 còn có thể cắt quy cách theo yêu cầu và có những độ dày khác.
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn