Công ty Thép Đức Trung

https://thepductrung.com


Thép Tròn Đặc S20C

Thép Tròn Đặc S20C cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…
Thép Tròn Đặc S20C
Thép Tròn Đặc S20C cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…
Tiêu chuẩn Thép Tròn Đặc S20C ASTM, JIS, AISI, DIN…
Đặc điểm kỹ thuật của Thép Tròn Đặc S20C có độ bền kéo cao và là loại thép cacbor không hợp kim, nên rất lý tượng cho việc gia công tiện, uốn, khả năng chịu nhiệt tốt.
Thông số kỹ thuật Thép Tròn S20C:
TT Tên Sản Phẩm Độ Dài(m) Trọng Lượng
                                         Thép Tròn Đặc S20C
1 S20C Ø12x6000mm 6 5.7
2 S20C Ø14x6000mm 6.05 7.6
3 S20C Ø16x6000mm 6 9.8
4 S20C Ø18x6000mm 6 12,2
5 S20C Ø20x6000mm 6 15.5
6 S20C Ø22x6000mm 6 18.5
7 S20C Ø24x6000mm 6 21.7
8 S20C Ø25x6000mm 6 23,5
9 S20C Ø28x6000mm 6 29,5
10 S20C Ø30x6000mm 6 33,7
11 S20C Ø35x6000mm 6 46
12 S20C Ø36x6000mm 6 48,5
13 S20C Ø40x6000mm 6 60,01
14 S20C Ø42x6000mm 6 66
15 S20C Ø45x6000mm 6 75,5
16 S20C Ø50x6000mm 6 92,4
17 S20C Ø55x6000mm 6 113
18 S20C Ø60x6000mm 6 135
19 S20C Ø65x6000mm 6 158,9
20 S20C Ø70x6000mm 6 183
21 S20C Ø75x6000mm 6 211,01
22 S20C Ø80x6000mm 6.25 237,8
23 S20C Ø85x6000mm 6.03 273
24 S20C Ø90x6000mm 5.96 297,6
25 S20C Ø95x6000mm 6 334,1
26 S20C Ø100x6000mm 6 375
27 S20C Ø110x6000mm 6.04 450,1
28 S20C Ø120x6000mm 5.92 525,6
29 S20C Ø130x6000mm 6.03 637
30 S20C Ø140x6000mm 6 725
31 S20C Ø150x6000mm 6 832,32
32 S20C Ø180x6000mm 6 1198,56
33 S20C Ø200x6000mm 6 1480,8
34 S20C Ø230-300x6000mm 6  
 
Xuất Xứ:Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản.

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây