Thép Tròn Cơ Khí Chế Tạo Không Hợp Kim S10C /S20C / S35C / S45C / S50C / S70C /A36 / AH36 / Q235 / Q345B / SCM435 / SCM440 / SCM415/ 42 Cr4 / SC21....
- Thứ tư - 21/09/2016 09:34
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công ty Thép Đức Trung chuyên cung cấp Thép Tròn Cơ Khí Chế Tạo Không Hợp Kim S10C /S20C / S35C / S45C / S50C / S70C /A36 / AH36 / Q235 / Q345B / SCM435 / SCM440 / SCM415/ 42 Cr4 / SC21....

Xuất Xứ : Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/TQ/Ấn Độ/EU/...
- Tiêu chuẩn: JIS/ASTM/DIN/AISI
- Mác thép: S10C ~ S70C
- Quy cách: F8 ~ F600
- Tiêu chuẩn tương đương: GB 699 - 199
-
Ứng dụng:
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …
Thành phần hoá học và cơ lý tính:Mác thép C Si Mn P S S10C 0.08 ~ 0.13 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 0.030 max 0.035 max S20C 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 0.030 max 0.035 max S35C 0.32 ~ 0.38 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max S45C 0.42 ~ 0.48 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max S50C 0.47 ~ 0.53 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max S70C 0.67 ~ 0.73 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max Mác thép Độ bền kéo
sb/MpaĐiểm chảy
ss/MpaĐộ dãn dài
d (%)S10C 310 205 33 S20C 400 245 28 S35C 510 ~ 570 305 ~ 390 22 S45C 570 ~ 690 345 ~ 490 17 S50C 610 ~ 740 365 ~ 540 15 S70C 690 ~ 715 410 ~ 420 9
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone: 090 902 3689 - MST: 0313453745
Email: thepductrung@gmail.com
Web: thepductrung.com - ductrungsteel.com
VPĐD: 464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone: 090 902 3689 - MST: 0313453745
Email: thepductrung@gmail.com
Web: thepductrung.com - ductrungsteel.com